Hướng dẫn sử dụng chi tiết Plugin Auto-tune Pro

hướng dẫn auto-tune pro chi tiết

Plugin Auto-Tune Pro của Antares là một trong những công cụ chỉnh sửa pitch mạnh mẽ nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong các phòng thu âm chuyên nghiệp. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản về cách sử dụng Auto-Tune Pro:

1. Cài đặt và thêm plugin vào DAW

  • Mở phần mềm DAW (như Pro Tools, FL Studio, Ableton Live, Logic Pro, v.v.).
  • Tạo một track vocal mà bạn muốn chỉnh sửa.
  • Chèn Auto-Tune Pro vào track vocal đó, dưới dạng plugin Insert.

2. Chế độ làm việc: Auto Mode vs. Graph Mode

  • Auto Mode: Chế độ tự động dành cho việc chỉnh sửa nhanh chóng, phù hợp khi bạn muốn áp dụng chỉnh sửa pitch ngay lập tức mà không cần thao tác chi tiết.
  • Graph Mode: Dành cho việc chỉnh sửa chi tiết và chính xác hơn. Bạn có thể xem và chỉnh sửa trực tiếp từng nốt nhạc của bản thu âm.

3. Auto Mode – Hướng dẫn sử dụng

Bước 1: Chọn Key và Scale

  • Key và Scale: Chọn đúng Key (âm chủ) và Scale (thang âm) của bài hát. Nếu không biết key của bài hát, bạn có thể tra cứu hoặc sử dụng tính năng Auto Key (có sẵn trong Auto-Tune Pro nếu cài đặt riêng Auto-Key plugin).
  • Retune Speed: Điều chỉnh tốc độ chỉnh sửa pitch. Nếu bạn muốn có hiệu ứng Auto-Tune rõ rệt (như T-Pain hoặc Cher), hãy để Retune Speed ở mức nhanh (gần bằng 0). Nếu muốn âm thanh tự nhiên hơn, tăng Retune Speed lên (khoảng 10-50).

Bước 2: Flex-Tune và Humanize

  • Flex-Tune: Đây là một tính năng giúp giọng hát giữ được độ tự nhiên khi xử lý Auto-Tune. Nếu bạn muốn giữ lại một phần cảm xúc tự nhiên, hãy bật Flex-Tune và điều chỉnh mức độ.
  • Humanize: Dùng để làm cho các nốt dài (held notes) nghe tự nhiên hơn bằng cách giảm sự can thiệp quá mức của Auto-Tune. Tăng Humanize nếu bạn có nhiều nốt kéo dài trong bản thu.

Bước 3: Natural Vibrato và Controlled Vibrato

  • Natural Vibrato: Điều chỉnh độ rung tự nhiên của giọng hát. Bạn có thể giảm hoặc tăng độ rung của giọng hát với thông số này. Khi nào sử dụng Natural Vibrato:
    • Giảm rung giọng quá mức: Nếu vibrato tự nhiên của người hát quá mạnh hoặc không đều, bạn có thể giảm nó để làm giọng hát trở nên ổn định và đều hơn.
    • Thêm cảm xúc vào giọng hát: Khi bản thu âm ban đầu thiếu rung giọng, tăng Natural Vibrato giúp giọng hát trở nên phong phú và có chiều sâu cảm xúc hơn mà không làm âm thanh bị méo.
  • Controlled Vibrato: Dùng để thêm hoặc điều chỉnh độ rung một cách có kiểm soát. Có thể tạo hiệu ứng rung giọng mà người hát không thực hiện trong lúc thu.

Bước 4: Chọn “Input Type”

  • Chọn đúng Input Type để phù hợp với giọng hát hoặc nhạc cụ bạn đang chỉnh. Có các tùy chọn như:
    • Soprano (giọng nữ cao),
    • Alto/Tenor (giọng trung),
    • Low Male (giọng nam trầm),
    • Instrument (cho nhạc cụ).

4. Graph Mode – Hướng dẫn chi tiết

Graph Mode cho phép bạn chỉnh sửa từng nốt nhạc theo cách thủ công và chính xác hơn. Đây là chế độ phù hợp cho những ai muốn kiểm soát toàn bộ quá trình chỉnh sửa pitch.

Bước 1: Ghi lại dữ liệu âm thanh (Track Pitch)

  • Nhấn Track Pitch để thu âm giọng hát vào đồ thị. Plugin sẽ hiển thị các nốt nhạc mà giọng hát đã thu.
  • Sau khi ghi lại dữ liệu, các nốt sẽ hiển thị dưới dạng waveform (dạng sóng âm).

Bước 2: Chỉnh sửa thủ công từng nốt

  • Chọn công cụ Arrow hoặc Line Tool để kéo, chỉnh sửa vị trí và cao độ của từng nốt trên đồ thị.
  • Bạn có thể Move Notes để di chuyển từng nốt đến vị trí pitch đúng, hoặc dùng công cụ Curve Tool để tạo đường chỉnh sửa tự do.

Bước 3: Vibrato và Pitch

  • Bạn có thể điều chỉnh độ rung giọng hoặc cao độ của từng nốt bằng cách vẽ và thay đổi các đường pitch và vibrato.
  • Graph Mode rất hữu ích nếu bạn cần xử lý những đoạn giọng hát bị lệch pitch ở mức độ nhẹ và muốn tinh chỉnh theo ý muốn.

5. Advanced Settings (Cài đặt nâng cao)

Formant (Tự nhiên hóa giọng hát)

  • Formant: Giữ lại đặc tính tự nhiên của giọng hát khi chỉnh pitch. Để âm thanh tự nhiên, hãy bật Formant và điều chỉnh thông số này để tránh giọng hát bị méo tiếng khi thay đổi pitch quá nhiều.

Transpose (Thay đổi giọng hát)

  • Transpose: Dùng để điều chỉnh tông giọng của bản thu âm. Bạn có thể sử dụng tính năng này để thay đổi giọng hát từ key này sang key khác mà không cần phải thu lại.

Detune

  • Dùng để điều chỉnh pitch chung của bản thu. Nếu bạn đang làm việc với các nhạc cụ được lên dây ở mức không tiêu chuẩn, bạn có thể điều chỉnh thông số Detune để khớp với pitch của bản thu.

6. Sử dụng Auto-Key Plugin (nếu có)

  • Auto-Key là một plugin bổ sung giúp nhận diện tự động key và scale của bản nhạc, giúp bạn tiết kiệm thời gian trong việc xác định và chọn key phù hợp.
  • Cài Auto-Key vào một track của DAW và nhấn nút Detect để plugin tự động nhận diện key và scale, sau đó gửi thông tin đó tới Auto-Tune Pro.

7. Mixing và xử lý âm thanh

  • Sau khi hoàn thành việc chỉnh sửa pitch, bạn có thể cân chỉnh thêm EQ, compression, và các hiệu ứng khác để hoàn thiện bản mix của mình.

Tổng kết

Auto-Tune Pro là một công cụ mạnh mẽ và đa năng với hai chế độ sử dụng: Auto Mode cho việc chỉnh sửa nhanh và Graph Mode cho việc xử lý chi tiết. Việc hiểu rõ cách chỉnh Retune Speed, Humanize, Flex-Tune, và các tính năng khác sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn trong mọi hoàn cảnh, từ việc tạo ra hiệu ứng Auto-Tune đặc trưng cho đến việc chỉnh sửa giọng hát một cách tự nhiên.

5/5 (1 Review)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *